|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 58319 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | C9510028-8655-45D1-88E0-D94EA2FE923B |
---|
005 | 202111080901 |
---|
008 | 211108s2001 cc chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a7805983151 |
---|
035 | |a1456374705 |
---|
039 | |a20241202104236|bidtocn|c20211108090036|dmaipt|y20200311155036|zthuvt |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a181.112|bLIA |
---|
100 | 0 |a梁海明 |
---|
245 | 10|a孟子 / |c梁海明 |
---|
250 | |a2nd. |
---|
260 | |a山西 : |b山西古籍出版社, |c2001 |
---|
300 | |a204p. ; |c18cm. |
---|
650 | 17|aTriết học|xNho giáo|xTrung Quốc |
---|
653 | 0 |aTriết học |
---|
653 | 0 |aNho giáo |
---|
653 | 0 |aMạnh Tử |
---|
653 | 0 |aTrung Quốc |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(1): 000106501 |
---|
890 | |a1|b2|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000106501
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
181.112 LIA
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào