|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 58324 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 42E362BB-DBF7-4A33-BA6B-F8C5746E3627 |
---|
005 | 202003241539 |
---|
008 | 081223s1997 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a7119020552 |
---|
035 | |a1456399322 |
---|
039 | |a20241130101324|bidtocn|c20200324153916|dtult|y20200312084747|zthuvt |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a915.11|bCAL |
---|
100 | 0 |a曹蕾 |
---|
245 | 10|a长城 / |c陈策 = The great wall / |c著者兰佩瑾, 曹蕾. |
---|
260 | |a北京 : |b外文 出版社, |c1997. |
---|
300 | |a60tr ; |c18cm. |
---|
650 | 10|aChina|xGreat Wall of China |
---|
650 | 10|a长城|x风光摄影 |
---|
653 | 0 |aVạn lý Trường Thành |
---|
653 | 0 |aTrung Quốc |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(1): 000051538 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000051538
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
915.11 CAL
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào