|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 58326 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 6EA34E3E-E413-4B1C-834B-CCA92059FFF4 |
---|
005 | 202201070846 |
---|
008 | 220107s2006 vm chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456396684 |
---|
039 | |a20241202132415|bidtocn|c20220107084559|dmaipt|y20200312091057|zthuvt |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.1071|bKYY |
---|
245 | 00|aKỷ yếu Hội thảo khoa học Quốc tế : |bNghiên cứu và dạy học tiếng Hán / |cĐại học ngoại ngữ - Đại học Quốc gia Hà Nội |
---|
260 | |aHà Nội : |bNxb. Đại học Quốc Gia Hà Nội, |c2006 |
---|
300 | |a396tr. ; |c18cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Trung Quốc|xNghiên cứu và giảng dạy |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu |
---|
653 | 0 |aHội thảo khoa học |
---|
653 | 0 |aGiảng dạy |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(1): 000109975 |
---|
890 | |a1|b9|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000109975
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
495.1071 KYY
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào