|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 58330 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | C219EF9D-F58F-4C97-B859-A2486593BEE3 |
---|
005 | 202111080930 |
---|
008 | 211108s2004 cc chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a7506329026 |
---|
035 | |a1456399715 |
---|
039 | |a20241130092139|bidtocn|c20211108093015|dmaipt|y20200312104042|zthuvt |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a070.195|bSHI |
---|
100 | 0 |a师永刚 |
---|
245 | 10|a解密凤凰 : 凤凰卫视时事开讲影响力= |bDecode Phoenixtv / |c师永刚 |
---|
250 | |a4th ed. |
---|
260 | |a北京 : |b作家出版社, |c2004 |
---|
300 | |a354tr. ; |c20cm. |
---|
650 | 17|aChương trình truyền hình|xTrung Quốc |
---|
653 | 0 |aTruyền hình |
---|
653 | 0 |aTelevision broadcasting of news |
---|
653 | 0 |aTelevision program |
---|
653 | 0 |aTrung Quốc |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(1): 000109699 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000109699
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
070.195 SHI
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào