|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 58334 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | A2D0CF0B-9C9C-4C06-895D-72E899D2ED4A |
---|
005 | 202201051514 |
---|
008 | 220105s2009 ch chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9787301051894 |
---|
035 | |a1456397589 |
---|
039 | |a20241202163026|bidtocn|c20220105151404|dmaipt|y20200312144156|zthuvt |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a495.1864|bGUO |
---|
100 | 0 |a郭惟佳 |
---|
245 | 10|a中国古代民间故事 = Ancient Chinese folk stories / |c郭惟佳. |
---|
250 | |a3th ed. |
---|
260 | |a北京 : |b北京大学出版社, |c2009 |
---|
300 | |a124p. ; |c18cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Trung Quốc|xBài đọc |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc |
---|
653 | 0 |aBài đọc |
---|
653 | 0 |aVăn hóa dân gian |
---|
653 | 0 |aTruyện cổ |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(1): 000051449 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000051449
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
495.1864 GUO
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào