|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 58335 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | FE638FDC-987E-4A3F-BADF-E807DD0E9788 |
---|
005 | 202003241514 |
---|
008 | 110819s2010 vm| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456379350 |
---|
035 | |a1456379350 |
---|
035 | |a1456379350 |
---|
035 | |a1456379350 |
---|
035 | |a1456379350 |
---|
035 | |a1456379350 |
---|
035 | |a1456379350 |
---|
035 | |a1456379350 |
---|
035 | |a1456379350 |
---|
035 | |a1456379350 |
---|
035 | |a1456379350 |
---|
035 | |a1456379350 |
---|
035 | |a1456379350 |
---|
035 | |a1456379350 |
---|
035 | |a1456379350 |
---|
035 | |a1456379350 |
---|
035 | ##|a1083174849 |
---|
039 | |a20241128183655|bidtocn|c20241128183419|didtocn|y20200312151049|zthuvt |
---|
041 | 0|achi|avm |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a959.702|bMIN |
---|
110 | |aViện khoa học xã hội Quảng Tây Trung Quốc |
---|
245 | 00|a中越友谊的历史见证 = Minh chứng lịch sử của tình hữu nghị Trung Việt :|bBiên soạn chọn lọc tư liệu của dục tài học hiệu Quế Lâm Quảng Tây /|cViện khoa học xã hội Quảng Tây Trung Quốc. |
---|
260 | |a北京 : |bNxb. Lưu trữ Trung Quốc ,|c2010. |
---|
300 | |a309tr.;|c30cm |
---|
650 | 17|aQuan hệ ngoại giao|zViệt Nam|zTrung Quốc |
---|
653 | 0|aViệt Nam |
---|
653 | 0|aLịch sử |
---|
653 | 0|aTrung Quốc |
---|
653 | 0|aQuan hệ ngoại giao |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(1): 000109723 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000109723
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
959.702 MIN
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào