• Sách
  • 959.702 MIN
    中越友谊的历史见证 = Minh chứng lịch sử của tình hữu nghị Trung Việt :

DDC 959.702
Tác giả TT Viện khoa học xã hội Quảng Tây Trung Quốc
Nhan đề 中越友谊的历史见证 = Minh chứng lịch sử của tình hữu nghị Trung Việt : Biên soạn chọn lọc tư liệu của dục tài học hiệu Quế Lâm Quảng Tây / Viện khoa học xã hội Quảng Tây Trung Quốc.
Thông tin xuất bản 北京 : Nxb. Lưu trữ Trung Quốc , 2010.
Mô tả vật lý 309tr.; 30cm
Thuật ngữ chủ đề Quan hệ ngoại giao-Việt Nam-Trung Quốc
Từ khóa tự do Việt Nam
Từ khóa tự do Lịch sử
Từ khóa tự do Trung Quốc
Từ khóa tự do Quan hệ ngoại giao
Địa chỉ 100TK_Tiếng Trung-TQ(1): 000109723
000 00000nam a2200000 a 4500
00158335
0021
004FE638FDC-987E-4A3F-BADF-E807DD0E9788
005202003241514
008110819s2010 vm| chi
0091 0
035|a1456379350
035|a1456379350
035|a1456379350
035|a1456379350
035|a1456379350
035|a1456379350
035|a1456379350
035|a1456379350
035|a1456379350
035|a1456379350
035|a1456379350
035|a1456379350
035|a1456379350
035|a1456379350
035|a1456379350
035|a1456379350
035##|a1083174849
039|a20241128183655|bidtocn|c20241128183419|didtocn|y20200312151049|zthuvt
0410|achi|avm
044|avm
08204|a959.702|bMIN
110|aViện khoa học xã hội Quảng Tây Trung Quốc
24500|a中越友谊的历史见证 = Minh chứng lịch sử của tình hữu nghị Trung Việt :|bBiên soạn chọn lọc tư liệu của dục tài học hiệu Quế Lâm Quảng Tây /|cViện khoa học xã hội Quảng Tây Trung Quốc.
260|a北京 : |bNxb. Lưu trữ Trung Quốc ,|c2010.
300|a309tr.;|c30cm
65017|aQuan hệ ngoại giao|zViệt Nam|zTrung Quốc
6530|aViệt Nam
6530|aLịch sử
6530|aTrung Quốc
6530|aQuan hệ ngoại giao
852|a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(1): 000109723
890|a1|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000109723 TK_Tiếng Trung-TQ 959.702 MIN Sách 1

Không có liên kết tài liệu số nào