|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 58336 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | A5DAB451-ADD2-4052-A416-BC1E3CBDE054 |
---|
005 | 202003241520 |
---|
008 | 110819s2010 vm| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456383025 |
---|
035 | ##|a1083174849 |
---|
039 | |a20241202110840|bidtocn|c20200324152002|dtult|y20200312152940|zthuvt |
---|
041 | 0|achi|avm |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a923.1597|bCHE |
---|
100 | 0|a陈捷 |
---|
245 | 00|a胡志明主席与粤港 |
---|
260 | |a北京 : |b世界知识出版社, |c2010. |
---|
300 | |a178tr.;|c30cm |
---|
650 | 17|aQuan hệ ngoại giao|zViệt Nam|zTrung Quốc |
---|
650 | 17|aHồ Chí Minh|xQuan hệ ngoại giao |
---|
653 | 0|aĐối ngoại |
---|
653 | 0|aHồ Chí Minh |
---|
653 | 0|aQuảng Đông |
---|
653 | 0|aHồng Kông |
---|
653 | 0|aQuan hệ ngoại giao |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(1): 000109967 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000109967
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
923.1597 CHE
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào