DDC
| 895.11 |
Tác giả CN
| 柏桦 |
Nhan đề
| 都市民谣 / 柏桦. |
Thông tin xuất bản
| 北京 : 中国戏剧出版社, 2013. |
Mô tả vật lý
| 240 tr. ; 20 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn học Trung Quốc-Thơ. |
Từ khóa tự do
| Thơ |
Từ khóa tự do
| Văn học Trung Quốc |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Trung-TQ(1): 000109705 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 58340 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 70835C51-0D7C-4297-B4CE-FED63420D8D1 |
---|
005 | 202003251041 |
---|
008 | 110819s2013 vm| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9787104032366 |
---|
035 | ##|a1083174849 |
---|
039 | |a20200325104114|btult|c20200324161528|dhuongnt|y20200312160529|zthuvt |
---|
041 | 0|achi |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a895.11|bBAH |
---|
100 | 0|a柏桦 |
---|
245 | 10|a都市民谣 /|c柏桦. |
---|
260 | |a北京 : |b中国戏剧出版社, |c2013. |
---|
300 | |a240 tr. ;|c20 cm. |
---|
650 | 17|aVăn học Trung Quốc|zThơ. |
---|
653 | 0|aThơ |
---|
653 | 0|aVăn học Trung Quốc |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(1): 000109705 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000109705
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
895.11 BAH
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào