|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 58344 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 7A599B41-F426-4380-B63B-BA985C0C9DCB |
---|
005 | 202203301031 |
---|
008 | 220330s2000 ch chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a7543203782 |
---|
035 | |a1456389178 |
---|
039 | |a20241202151831|bidtocn|c20220330103115|dmaipt|y20200316100240|zthuvt |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a495.15|bZUO |
---|
100 | 0 |a左钧如 |
---|
245 | 10|a咬文嚼字200例 / |c左钧如. |
---|
250 | |a2nd ed. |
---|
260 | |a上海 : |b汉语大词典出版商, |c2000 |
---|
300 | |a152p. ; |c18cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Trung Quốc|xNgữ nghĩa |
---|
650 | 17|a汉语|x语义|x现代 |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc |
---|
653 | 0 |a汉语 |
---|
653 | 0 |a现代 |
---|
653 | 0 |a语义 |
---|
653 | 0 |aNgữ pháp |
---|
653 | 0 |aNgữ nghĩa |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(1): 000109729 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000109729
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
495.15 ZUO
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào