|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 58357 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 256BE08F-225B-4BEA-BFE8-0C2022CE6354 |
---|
005 | 202111121501 |
---|
008 | 211112s2000 ch chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a756332951X |
---|
035 | |a1456389967 |
---|
039 | |a20241130090633|bidtocn|c20211112150048|dmaipt|y20200316144048|zthuvt |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a373.13|bLIC |
---|
100 | 0 |a李昌沪 |
---|
245 | 10|a高中作文全程训练 / |c主编李昌沪, 编者赵峰 ... |
---|
250 | |a1st ed. |
---|
260 | |a广西 : |b广西师范大学出版社, |c2000 |
---|
300 | |a409p. ; |c20cm. |
---|
650 | 17|aGiáo dục trung học|xTrung Quốc |
---|
653 | 0 |aTrung học |
---|
653 | 0 |aGiáo dục trung học |
---|
653 | 0 |aGiáo dục |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(1): 000109733 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000109733
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
373.13 LIC
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào