|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 5836 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 5979 |
---|
005 | 202109221523 |
---|
008 | 210922s2003 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456378113 |
---|
035 | ##|a1083173126 |
---|
039 | |a20241129103325|bidtocn|c20210922152304|danhpt|y20041019000000|zhuongnt |
---|
041 | 0|aeng|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a959.7043|bKYU |
---|
090 | |a959.7043|bKYU |
---|
110 | 2 |aBáo Cựu chiến binh Việt Nam. |
---|
245 | 00|aKý ức thời oanh liệt =|bMemorial of a glorious time : ảnh phóng sự về chiến tranh Việt Nam = Photorgaph material on the Vietnam war. / |cNhà xuất bản Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh :|bTổng hợp Tp. Hồ Chí Minh,|c2003 |
---|
300 | |a227 p. ;|c25 cm. |
---|
650 | 10|aVietnam war, 1961-1975|xPictorial works. |
---|
650 | 17|aLịch sử Việt Nam|xChiến tranh Việt Nam|vSách ảnh|y1961-1975|2TVĐHHN. |
---|
651 | 4|aViệt Nam. |
---|
653 | 0 |aSách ảnh |
---|
653 | 0 |aChiến tranh Việt Nam |
---|
653 | 0 |aLịch sử Việt Nam |
---|
653 | 0 |aGiai đoạn 1961-1975 |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(2): 000015858, 000034040 |
---|
890 | |a2|b15|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000015858
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
959.7043 KYU
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000034040
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
959.7043 KYU
|
Sách
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào