|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 58366 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 7F4DA31B-0B6C-442B-BABA-806B257A8D18 |
---|
005 | 202007061534 |
---|
008 | 081223s1998 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a7800692124 |
---|
035 | |a1456398249 |
---|
039 | |a20241202105512|bidtocn|c20200706153445|dtult|y20200317102534|zhuongnt |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a726.0951|bMIN |
---|
245 | 10|a明十三陵帝后妃嫔秘闻 /|c魏玉清 编著. |
---|
260 | |aBeijing :|b中国民族摄影艺术出版社,|c1998. |
---|
300 | |a175 tr. :|bTranh ảnh ; |c19 cm. |
---|
650 | 17|aLăng mộ|bTrung Quốc|xLịch sử|yNhà Minh. |
---|
653 | 0 |aLịch sử Trung Quốc |
---|
653 | 0 |aLăng mộ |
---|
653 | 0 |aNhà Minh |
---|
700 | 0 |a魏玉清 |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(1): 000106507 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000106507
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
726.0951 MIN
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào