DDC
| 327 |
Tác giả CN
| 肖佳灵 |
Nhan đề
| 大国外交: 理论・決策・挑战 = Diplomacy of the great powers : theory, decision-making and challenge / 肖佳灵, 唐贤兴主编 |
Lần xuất bản
| 1st ed. |
Thông tin xuất bản
| 北京 : 时事出版社, 2003 |
Mô tả vật lý
| 775p. ; 22cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Quan hệ ngoại giao-Trung Quốc |
Từ khóa tự do
| Diplomacy |
Từ khóa tự do
| Trung Quốc |
Từ khóa tự do
| Quan hệ ngoại giao |
Từ khóa tự do
| Ngoại giao |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Trung-TQ(1): 000109719 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 58375 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 54B10C2C-D65B-4EE4-AD3F-9BFFCDE0DC8E |
---|
005 | 202111101539 |
---|
008 | 211110s2003 ch chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a7800097498 |
---|
035 | |a1456388799 |
---|
039 | |a20241130163059|bidtocn|c20211110153850|dmaipt|y20200317145153|zthuvt |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a327|bTAN |
---|
100 | 0 |a肖佳灵 |
---|
245 | 10|a大国外交: 理论・決策・挑战 = |bDiplomacy of the great powers : theory, decision-making and challenge / |c肖佳灵, 唐贤兴主编 |
---|
250 | |a1st ed. |
---|
260 | |a北京 : |b时事出版社, |c2003 |
---|
300 | |a775p. ; |c22cm. |
---|
650 | 17|aQuan hệ ngoại giao|xTrung Quốc |
---|
653 | 0 |aDiplomacy |
---|
653 | 0 |aTrung Quốc |
---|
653 | 0 |aQuan hệ ngoại giao |
---|
653 | 0|aNgoại giao |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(1): 000109719 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000109719
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
327 TAN
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào