DDC
| 495.15 |
Nhan đề
| 语法研究和探素. 十 / 中国语文杂志社编 |
Lần xuất bản
| 1st ed. |
Thông tin xuất bản
| 北京 : 商务印书馆, 2000 |
Mô tả vật lý
| 354p. ; 20cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng Trung Quốc-Ngữ pháp |
Từ khóa tự do
| 语法 |
Từ khóa tự do
| Ngữ pháp |
Từ khóa tự do
| Nghiên cứu |
Từ khóa tự do
| Tiếng Trung Quốc |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Trung-TQ(1): 000106803 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 58376 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | F710A5F5-6310-4728-A9EE-6ECE48DB91D4 |
---|
005 | 202203291611 |
---|
008 | 220329s2000 ch chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a7100029252 |
---|
035 | |a1456389195 |
---|
039 | |a20241129140147|bidtocn|c20220329161114|dmaipt|y20200317151503|zthuvt |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a495.15|bYUF |
---|
245 | 10|a语法研究和探素. 十 / |c中国语文杂志社编 |
---|
250 | |a1st ed. |
---|
260 | |a北京 : |b商务印书馆, |c2000 |
---|
300 | |a354p. ; |c20cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Trung Quốc|xNgữ pháp |
---|
653 | 0 |a语法 |
---|
653 | 0 |aNgữ pháp |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu |
---|
653 | 0|aTiếng Trung Quốc |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(1): 000106803 |
---|
890 | |a1|b7|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000106803
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
495.15 YUF
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào