DDC
| 808.51 |
Tác giả CN
| 华夏书 |
Nhan đề
| 青年演讲 : 现查现用 / 华夏书. |
Lần xuất bản
| 1st ed. |
Thông tin xuất bản
| 哈尔滨 : 哈尔滨出版社, 2001. |
Mô tả vật lý
| 397tr. ; 20cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Public speaking |
Từ khóa tự do
| Phát biểu |
Từ khóa tự do
| Nói trước đám đông |
Từ khóa tự do
| Hùng biện |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Trung-TQ(1): 000108298 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 58377 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 99279787-815B-42B3-AB7B-F8605090C230 |
---|
005 | 202003201448 |
---|
008 | 081223s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a7806396039 |
---|
035 | |a1456385142 |
---|
039 | |a20241129153420|bidtocn|c20200320144759|dtult|y20200317153003|zthuvt |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a808.51|bHUA |
---|
100 | 0 |a华夏书 |
---|
245 | 10|a青年演讲 : 现查现用 / |c华夏书. |
---|
250 | |a1st ed. |
---|
260 | |a哈尔滨 : |b哈尔滨出版社, |c2001. |
---|
300 | |a397tr. ; |c20cm. |
---|
650 | 00|aPublic speaking |
---|
653 | 0 |aPhát biểu |
---|
653 | 0 |aNói trước đám đông |
---|
653 | 0|aHùng biện |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(1): 000108298 |
---|
890 | |a1|b6|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000108298
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
808.51 HUA
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào