|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 58378 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | D78690C5-CA7B-4177-87EA-877AC7A003FF |
---|
005 | 202111091611 |
---|
008 | 211109s2001 ch chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a7228061845 |
---|
035 | |a1456374066 |
---|
039 | |a20241129170921|bidtocn|c20211109161115|dmaipt|y20200317154440|zthuvt |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a306.0951|bZHA |
---|
100 | 0 |a张小林 |
---|
245 | 10|a中华民俗百科 : |b现查现用 / |c张小林 |
---|
250 | |a1st ed. |
---|
260 | |a乌鲁木齐 : |b新疆人民出版社, |c2001 |
---|
300 | |a497p. ; |c20cm. |
---|
650 | 17|aVăn hóa dân gian|vBách khoa thư|bTrung Quốc |
---|
653 | 0 |aPhong tục |
---|
653 | 0 |aVăn hóa dân gian |
---|
653 | 0 |aTrung Quốc |
---|
653 | 0|aBách khoa thư |
---|
653 | 0|aTừ điển |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(1): 000109955 |
---|
890 | |a1|b11|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000109955
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
306.0951 ZHA
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào