|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 58380 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | A7D091B5-C0FD-4951-84BB-9A835F6B1523 |
---|
005 | 202201071532 |
---|
008 | 220107s2002 ch chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a7301051875 |
---|
035 | |a1456397622 |
---|
039 | |a20241201145533|bidtocn|c20220107153148|dmaipt|y20200317155440|zthuvt |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a495.1864|bXIA |
---|
100 | 0 |a萧浩 |
---|
245 | 10|a中国古代名胜故事 = |bAncient Chinese legends on scenic spots / |c萧浩. |
---|
250 | |a2nd ed. |
---|
260 | |a北京 : |b北京大学出版社, |c2002 |
---|
300 | |a166p. ; |c20cm. |
---|
650 | 10|aChina|xDescription and travel |
---|
650 | 17|aTiếng Trung Quốc|xBài đọc |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc |
---|
653 | 0 |aTrung Quốc |
---|
653 | 0|aDanh lam thắng cảnh |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(1): 000051450 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000051450
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
495.1864 XIA
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào