|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 58382 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 21843F79-2CF7-413C-8ECD-13B5BCE6B118 |
---|
005 | 202111080902 |
---|
008 | 211108s2001 cc chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a7805983151 |
---|
035 | |a1456396000 |
---|
039 | |a20241201152525|bidtocn|c20211108090226|dmaipt|y20200318091033|zthuvt |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a181.112|bLIA |
---|
100 | 0 |a梁海明 |
---|
245 | 10|a庄子 / |c梁海明 |
---|
250 | |a2nd ed. |
---|
260 | |a山西 : |b山西古籍出版社, |c2001 |
---|
300 | |a201p. ; |c20cm. |
---|
650 | 17|aTriết học |xTrung Quốc|xĐạo giáo |
---|
653 | 0 |aĐạo giáo |
---|
653 | 0 |aTriết học |
---|
653 | 0|aTrung Quốc |
---|
653 | 0|a庄子 |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(1): 000106510 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000106510
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
181.112 LIA
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào