|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 58391 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | C0B04F91-7ADF-44BE-B4EC-F9F340BC326C |
---|
005 | 202007061525 |
---|
008 | 081223s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a7501216231 |
---|
035 | |a1456394806 |
---|
039 | |a20241201162721|bidtocn|c20200706152545|dtult|y20200319105411|zhuongnt |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a951|bFAI |
---|
100 | 1 |aFairbank, John King,|d1907-1991. |
---|
245 | 10|a观察中国 /|c费正淸著 ; 傅光明译. |
---|
260 | |aBeijing :|b世界知识出版社,|c2001. |
---|
300 | |a292 tr. ;|c21 cm. |
---|
650 | 17|aTrung Quốc|xQuan hệ quốc tế|bHoa Kì |
---|
653 | 0 |aQuan hệ quốc tế |
---|
653 | 0 |aHoa Kì |
---|
653 | 0 |aTrung Quốc |
---|
700 | 0 |a傅光明 |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(1): 000109713 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000109713
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
951 FAI
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào