|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 584 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 595 |
---|
005 | 202310061041 |
---|
008 | 031218s1996 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456404291 |
---|
035 | ##|a1083197803 |
---|
039 | |a20241202170532|bidtocn|c20231006104033|dtult|y20031218000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a390|bLEV |
---|
100 | 0 |aLê, Trung Vũ. |
---|
245 | 10|aLịch lễ hội /|cLê Trung Vũ, Nguyễn Hồng Dương. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn hoá - Thông tin,|c1996. |
---|
300 | |a358 tr. ;|c19 cm. |
---|
650 | 17|aVăn hoá|xLễ hội|xPhong tục|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aPhong tục. |
---|
653 | 0 |aLễ hội. |
---|
653 | 0 |aVăn hoá. |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Hồng Dương. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|c27500|j(1): 000014395 |
---|
890 | |a1|b20|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000014395
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
390 LEV.
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào