Ký hiệu xếp giá
| 491.7072 PHM |
Tác giả CN
| Phạm, Phương Mai. |
Nhan đề dịch
| Tên gọi trang phục trong các tác phẩm văn xuôi I.A.Bunin theo phương diện ngôn ngữ lịch sử |
Nhan đề
| Наименования одежды в прозе И.А. Бунина в историко-лингвистическом аспекте / Phạm Phương Mai. |
Thông tin xuất bản
| Россия : Воронеж, 2019. |
Mô tả vật lý
| 226tr. ; 30cm. |
Tóm tắt
| Luận án nghiên cứu về tên gọi của trang phục trong tác phẩm văn xuôi của nhà văn I.A. Bunin xét theo khía cạnh ngôn ngữ lịch sử. Công trình gồm phần mở đầu, 3 chương, phần kết luận, tài liệu tham khảo và danh sách tên gọi trang phục trích từ văn xuôi của Bunin (390 tên gọi). |
Đề mục chủ đề
| Tiếng Nga-Tên gọi trang phục-Nghiên cứu |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Tiếng Nga |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Nghiên cứu ngôn ngữ |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Trang phục trong văn học |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Tên gọi trang phục |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Ngôn ngữ lịch sử |
Địa chỉ
| 300NCKH_Nội sinh30701(1): 000116634 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 58402 |
---|
002 | 10 |
---|
004 | F1768941-4F55-4B20-8EAF-400CBC7D76D4 |
---|
005 | 202112161551 |
---|
008 | 211216s2019 vm rus |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456381103 |
---|
039 | |a20241129084636|bidtocn|c20211216155136|dmaipt|y20200323111135|zmaipt |
---|
041 | 0 |arus |
---|
044 | |aru |
---|
082 | 04|a491.7072|bPHM |
---|
100 | 0 |aPhạm, Phương Mai. |
---|
242 | |aTên gọi trang phục trong các tác phẩm văn xuôi I.A.Bunin theo phương diện ngôn ngữ lịch sử |
---|
245 | 10|aНаименования одежды в прозе И.А. Бунина в историко-лингвистическом аспекте / |cPhạm Phương Mai. |
---|
260 | |aРоссия : |bВоронеж, |c2019. |
---|
300 | |a226tr. ; |c30cm. |
---|
520 | |aLuận án nghiên cứu về tên gọi của trang phục trong tác phẩm văn xuôi của nhà văn I.A. Bunin xét theo khía cạnh ngôn ngữ lịch sử. Công trình gồm phần mở đầu, 3 chương, phần kết luận, tài liệu tham khảo và danh sách tên gọi trang phục trích từ văn xuôi của Bunin (390 tên gọi). |
---|
650 | 17|aTiếng Nga|xTên gọi trang phục|xNghiên cứu |
---|
653 | 0 |aTiếng Nga |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu ngôn ngữ |
---|
653 | 0 |aTrang phục trong văn học |
---|
653 | 0 |aTên gọi trang phục |
---|
653 | 0 |aNgôn ngữ lịch sử |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30701|j(1): 000116634 |
---|
890 | |a1|b0|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000116634
|
NCKH_Nội sinh
|
Luận án
|
491.7072 PHM
|
Luận án
|
1
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
|
|
|
|