|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 5844 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 5987 |
---|
005 | 202106300825 |
---|
008 | 040426s1998 ctu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
010 | |a 98026686 |
---|
020 | |a0300076703 (alk. paper) |
---|
035 | |a39210207 |
---|
035 | ##|a39210207 |
---|
039 | |a20241125203942|bidtocn|c20210630082555|danhpt|y20040426000000|zhuongnt |
---|
040 | |aDLC|cDLC|dDLC |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
043 | |ae-gx--- |
---|
044 | |actu |
---|
050 | 00|aDS135.G5|bG39 1998 |
---|
082 | 04|a943.155|221|bGAY |
---|
090 | |a943.155004924|bGAY |
---|
100 | 1 |aGay, Peter,|d1923- |
---|
245 | 10|aMy German question :|bgrowing up in Nazi Berlin /|cPeter Gay. |
---|
260 | |aNew Haven :|bYale University Press,|cc1998 |
---|
300 | |axii, 208 p. :|bill. ;|c24 cm. |
---|
600 | 04|aGay, Peter,|d1923-|xChildhood and youth. |
---|
650 | 10|aJews|xPersecutions|zGermany|zBerlin. |
---|
650 | 10|aJews|zGermany|xHistory|y1933-1945. |
---|
650 | 10|aJews|zGermany|zBerlin. |
---|
650 | 10|aNational socialism|zGermany|zBerlin. |
---|
650 | 17|aChủ nghĩa dân tộc|xNgười Do thái|2TVĐHHN. |
---|
651 | 4|aĐức. |
---|
653 | 0 |aNgười Do thái |
---|
653 | 0 |aChủ nghĩa dân tộc |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000009868 |
---|
890 | |a1|b4|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000009868
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
943.155 GAY
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào