• Sách
  • 943.155 GAY
    My German question :

LCC DS135.G5
DDC 943.155
Tác giả CN Gay, Peter,
Nhan đề My German question : growing up in Nazi Berlin / Peter Gay.
Thông tin xuất bản New Haven : Yale University Press, c1998
Mô tả vật lý xii, 208 p. : ill. ; 24 cm.
Thuật ngữ chủ đề Jews-Persecutions-Germany-Berlin.
Thuật ngữ chủ đề Jews-Germany-History-1933-1945.
Thuật ngữ chủ đề Jews-Germany-Berlin.
Thuật ngữ chủ đề National socialism-Germany-Berlin.
Thuật ngữ chủ đề Chủ nghĩa dân tộc-Người Do thái-TVĐHHN.
Tên vùng địa lý Đức.
Từ khóa tự do Người Do thái
Từ khóa tự do Chủ nghĩa dân tộc
Địa chỉ 100TK_Tiếng Anh-AN(1): 000009868
000 00000cam a2200000 a 4500
0015844
0021
0045987
005202106300825
008040426s1998 ctu eng
0091 0
010|a 98026686
020|a0300076703 (alk. paper)
035##|a39210207
039|a20210630082555|banhpt|c20040426000000|dhuongnt|y20040426000000|zhuongnt
040|aDLC|cDLC|dDLC
0410 |aeng
043|ae-gx---
044|actu
05000|aDS135.G5|bG39 1998
08204|a943.155|221|bGAY
090|a943.155004924|bGAY
1001 |aGay, Peter,|d1923-
24510|aMy German question :|bgrowing up in Nazi Berlin /|cPeter Gay.
260|aNew Haven :|bYale University Press,|cc1998
300|axii, 208 p. :|bill. ;|c24 cm.
60004|aGay, Peter,|d1923-|xChildhood and youth.
65010|aJews|xPersecutions|zGermany|zBerlin.
65010|aJews|zGermany|xHistory|y1933-1945.
65010|aJews|zGermany|zBerlin.
65010|aNational socialism|zGermany|zBerlin.
65017|aChủ nghĩa dân tộc|xNgười Do thái|2TVĐHHN.
6514|aĐức.
6530 |aNgười Do thái
6530 |aChủ nghĩa dân tộc
852|a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000009868
890|a1|b4|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000009868 TK_Tiếng Anh-AN 943.155 GAY Sách 1

Không có liên kết tài liệu số nào