|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 5848 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 5991 |
---|
008 | 041020s1974 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456406693 |
---|
039 | |a20241130160253|bidtocn|c20041020000000|dhuongnt|y20041020000000|zhueltt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a925.47|bVOR |
---|
090 | |a925.47|bVOR |
---|
100 | 1 |aVôrônxôva, Liubôp. |
---|
245 | 10|aMột số phận vinh quang và cay đắng :|bTruyện về nhà toán học Nga Xô-phi-a Va-xi-li-ép-na Cô-va-lép-xcai-a /|cLiu-bốp Vô-rôn-xô-va ; Người dịch : Hằng Nga, Bạch Dương. |
---|
260 | |aHà Nội :|bPhụ nữ,|c1974. |
---|
300 | |a360 tr. ;|c19 cm. |
---|
650 | 17|aNhà khoa học|xTruyện kể|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aNhà khoa học. |
---|
653 | 0 |aVăn học Nga. |
---|
653 | 0 |aTruyện kể. |
---|
700 | 0 |aHằng Nga|edịch. |
---|
700 | 0 |aBạch Dương|edịch. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào