- Tài liệu môn học
- Ký hiệu PL/XG: 495.7824 TIE
Nhan đề: Tiếng Hàn tổng hợp dành cho người Việt Nam = 베트남인을 위한 종합 한국어 : Giáo trình.
DDC
| 495.7824 |
Nhan đề
| Tiếng Hàn tổng hợp dành cho người Việt Nam = 베트남인을 위한 종합 한국어 : Giáo trình. Sơ cấp 2 / Cho Hang Rok, Lee Mi Hye, Lê Đăng Hoan,... |
Lần xuất bản
| In lần thứ nhất. |
Thông tin xuất bản
| Seoul :Darakwon,2009 |
Mô tả vật lý
| 360 tr. ;27 cm + |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng Hàn Quốc-Trình độ sơ cấp-Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Tiếng Hàn Quốc |
Từ khóa tự do
| Trình độ sơ cấp |
Từ khóa tự do
| Sách song ngữ |
Môn học
| Tiếng Hàn Quốc |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Đăng Hoan. |
Tác giả(bs) CN
| Cho, Hang Rok. |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Thị Thu Giang. |
Tác giả(bs) CN
| Lee, Mi Hye. |
Tác giả(bs) CN
| Lương Nguyễn, Thanh Trang. |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ, Ngọc Luyến. |
Địa chỉ
| 100Chờ thanh lý (Không phục vụ)(1): 000040638 |
Địa chỉ
| 100TK_Tài liệu môn học-MH516007(24): 000040568, 000040574, 000040580, 000040583, 000040592, 000040631, 000040634, 000040663, 000040665, 000041027, 000041114, 000041117, 000041130, 000041139, 000041145, 000041148, 000041157, 000041169, 000041172, 000041190, 000041198, 000041211, 000041217, 000041229 |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Hàn-HQ(21): 000040573, 000040576, 000040582, 000040584, 000040587-9, 000040591, 000040671, 000041146, 000041203, 000041210, 000041212, 000041215, 000041218, 000041221, 000041231, 000041234, 000041237, 000041240, 000041245 |
Địa chỉ
| 200K. NN Hàn Quốc(20): 000040641, 000040648-57, 000040668, 000041023, 000041029, 000041127, 000041133, 000041142, 000041154, 000041181, 000041184 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 585 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 596 |
---|
005 | 202206070846 |
---|
008 | 220607s2009 ko kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456381770 |
---|
035 | ##|a1083171569 |
---|
039 | |a20241129134142|bidtocn|c20220607084651|dhuongnt|y20090522000000|zsvtt |
---|
041 | 0|akor|avie |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a495.7824|bTIE |
---|
245 | 10|aTiếng Hàn tổng hợp dành cho người Việt Nam = 베트남인을 위한 종합 한국어 : Giáo trình. |nSơ cấp 2 / |cCho Hang Rok, Lee Mi Hye, Lê Đăng Hoan,... |
---|
250 | |aIn lần thứ nhất. |
---|
260 | |aSeoul :|bDarakwon,|c2009 |
---|
300 | |a360 tr. ;|c27 cm +|eCD. |
---|
504 | |aPhụ lục tr. 318-360. |
---|
650 | 17|aTiếng Hàn Quốc|xTrình độ sơ cấp|vGiáo trình |
---|
653 | 0 |aGiáo trình |
---|
653 | 0 |aTiếng Hàn Quốc |
---|
653 | 0|aTrình độ sơ cấp |
---|
653 | 0|aSách song ngữ |
---|
690 | |aTiếng Hàn Quốc |
---|
691 | |aNgôn ngữ Hàn Quốc |
---|
691 | |aNgôn ngữ Hàn Quốc – Chất lượng cao |
---|
691 | |aNgoại ngữ 2 - Ngôn ngữ Hàn Quốc |
---|
692 | |aThực hành tiếng 1A1 |
---|
692 | |aThực hành tiếng 2A1 |
---|
692 | |aNgoại ngữ 2_2B1 |
---|
693 | |aGiáo trình |
---|
700 | 0 |aLê, Đăng Hoan. |
---|
700 | 0 |aCho, Hang Rok. |
---|
700 | 0 |aLê, Thị Thu Giang. |
---|
700 | 0 |aLee, Mi Hye. |
---|
700 | 0 |aLương Nguyễn, Thanh Trang. |
---|
700 | 0 |aĐỗ, Ngọc Luyến. |
---|
852 | |a100|bChờ thanh lý (Không phục vụ)|j(1): 000040638 |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516007|j(24): 000040568, 000040574, 000040580, 000040583, 000040592, 000040631, 000040634, 000040663, 000040665, 000041027, 000041114, 000041117, 000041130, 000041139, 000041145, 000041148, 000041157, 000041169, 000041172, 000041190, 000041198, 000041211, 000041217, 000041229 |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Hàn-HQ|j(21): 000040573, 000040576, 000040582, 000040584, 000040587-9, 000040591, 000040671, 000041146, 000041203, 000041210, 000041212, 000041215, 000041218, 000041221, 000041231, 000041234, 000041237, 000041240, 000041245 |
---|
852 | |a200|bK. NN Hàn Quốc|j(20): 000040641, 000040648-57, 000040668, 000041023, 000041029, 000041127, 000041133, 000041142, 000041154, 000041181, 000041184 |
---|
890 | |a66|b597|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000040634
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
495.7824 TIE
|
Tài liệu Môn học
|
5
|
|
|
|
2
|
000040568
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
495.7824 TIE
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
|
|
|
3
|
000040588
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
495.7824 TIE
|
Tài liệu Môn học
|
8
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
4
|
000040573
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
495.7824 TIE
|
Tài liệu Môn học
|
0
|
|
|
|
5
|
000040576
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
495.7824 TIE
|
Tài liệu Môn học
|
0
|
|
|
|
6
|
000040582
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
495.7824 TIE
|
Tài liệu Môn học
|
0
|
|
|
|
7
|
000040584
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
495.7824 TIE
|
Tài liệu Môn học
|
0
|
|
|
|
8
|
000040587
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
495.7824 TIE
|
Tài liệu Môn học
|
0
|
|
|
|
9
|
000040589
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
495.7824 TIE
|
Tài liệu Môn học
|
0
|
|
|
|
10
|
000040591
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
495.7824 TIE
|
Tài liệu Môn học
|
0
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|