- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 338.17373 PAI
Nhan đề: Coffee and power :
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 5856 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 5999 |
---|
008 | 040426s1997 mau eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
010 | |a 96034693 |
---|
020 | |a0674136497 |
---|
035 | |a35198761 |
---|
035 | ##|a35198761 |
---|
039 | |a20241128112759|bidtocn|c20040426000000|dhuongnt|y20040426000000|zhueltt |
---|
040 | |aDLC|cDLC|dDLC |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
043 | |anccr---|ances---|ancnq--- |
---|
044 | |amau |
---|
050 | 00|aHD9199.C82|bP35 1997 |
---|
082 | 04|a338.17373|220|bPAI |
---|
090 | |a338.17373|bPAI |
---|
100 | 1 |aPaige, Jeffery M. |
---|
245 | 10|aCoffee and power :|brevolution and the rise of democracy in Central America /|cJeffery M. Paige. |
---|
260 | |aCambridge, Mass. :|bHarvard University Press,|c1997. |
---|
300 | |axv, 432 p. ;|c24 cm. |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references (p. 373-424) and index. |
---|
650 | 10|aCoffee industry|zCosta Rica|xHistory|y20th century. |
---|
650 | 10|aCoffee industry|zEl Salvador|xHistory|y20th century. |
---|
650 | 10|aCoffee industry|zNicaragua|xHistory|y20th century. |
---|
650 | 10|aElite (Social sciences)|zCosta Rica|xHistory|y20th century. |
---|
650 | 10|aElite (Social sciences)|zEl Salvador|xHistory|y20th century. |
---|
650 | 10|aElite (Social sciences)|zNicaragua|xHistory|y20th century. |
---|
650 | 17|aKinh tế|xCông nghiệp|xCà phê|xLịch sử|yThế kỉ 20|zTrung Mỹ|2TVĐHHN. |
---|
651 | 4|aTrung Mỹ. |
---|
651 | 4|aCosta Rica|xPolitics and government|y20th century. |
---|
651 | 4|aNicaragua|xPolitics and government|y1960- |
---|
651 | 4|aNicaragua|xPolitics and government|yTo 1960. |
---|
651 | 4|aEl Salvador|xPolitics and government|y20th century. |
---|
653 | 0 |aThế kỷ 20. |
---|
653 | 0 |aKinh tế. |
---|
653 | 0 |aChính phủ. |
---|
653 | 0 |aChính trị. |
---|
653 | 0 |aCông nghiệp cà phê. |
---|
653 | 0 |aLịch sử Nicaragua. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000008262 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000008262
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
338.17373 PAI
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|