|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 58593 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 3AC6CA7F-7A80-4F45-AFAE-96EFB7F776E7 |
---|
005 | 202005181604 |
---|
008 | 081223s2020 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456374800 |
---|
039 | |a20241130170905|bidtocn|c20200518160448|dtult|y20200511095119|zmaipt |
---|
041 | 0 |aja |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.6072|bNGC |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Tô Chung. |
---|
245 | 10|aTừ ngoại lai gốc Ấn - Âu trong tiếng Nhật lĩnh vực công nghệ thông tin và khoa học, kỹ thuật : |bĐề tài khoa học và công nghệ cấp Bộ / |cNguyễn Tô Chung chủ nhiệm đề tài, Vũ Văn Đại, Nguyễn Xuân Hòa,... |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học Hà Nội, |c2020. |
---|
300 | |a146tr. + 67tr. phụ lục ; |c30cm. |
---|
650 | 0|aTừ loại|xCông nghệ thông tin |
---|
650 | 0|aTừ loại|xKhoa học, kỹ thuật |
---|
650 | 17|aTiếng Nhật Bản|xTừ ngoại lai |
---|
653 | 0 |aTừ ngoại lai |
---|
653 | 0 |aTừ vựng |
---|
653 | 0 |aTiếng Nhật Bản |
---|
653 | 0 |aTừ ngoại lai gốc Ấn - Âu |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30703|j(1): 000116832 |
---|
890 | |a1|b0|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000116832
|
NCKH_Nội sinh
|
Đề tài nghiên cứu
|
495.6072 NGC
|
Đề tài nghiên cứu
|
1
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
|
|
|
|