LCC
| QA303 |
DDC
| 515 |
Tác giả CN
| Goldstein, Larry Joel. |
Nhan đề
| Calculus and its applications / Larry J. Goldstein, David C. Lay, David I. Schneider. |
Lần xuất bản
| 8th ed. |
Thông tin xuất bản
| Upper Saddle River, N.J. : Prentice Hall, c1999 |
Mô tả vật lý
| xii, 628, 57, 15 p. : ill. ; 27 cm. |
Phụ chú
| Includes index. |
Thuật ngữ chủ đề
| Calculus |
Thuật ngữ chủ đề
| Giải tích-TVĐHHN. |
Từ khóa tự do
| Giải tích |
Tác giả(bs) CN
| Lay, David C. |
Tác giả(bs) CN
| Schneider, David I. |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Anh-AN(4): 000004616, 000006950, 000010593, 000011635 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 58607 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 0810F3BD-FF56-4460-9FE2-DECF0B5EC6AF |
---|
005 | 202103231451 |
---|
008 | 040305s1999 nju eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
010 | |a 98016895 |
---|
020 | |a0130797669 |
---|
035 | |a38885722 |
---|
035 | ##|a38885722 |
---|
039 | |a20241128111124|bidtocn|c20210323145104|danhpt|y20200515152921|zthuvt |
---|
040 | |aDLC|beng|cDLC|dDLC|dLC |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |anju |
---|
050 | 00|aQA303|b.G625 1999 |
---|
082 | 04|a515|221|bGOL |
---|
100 | 1 |aGoldstein, Larry Joel. |
---|
245 | 10|aCalculus and its applications /|cLarry J. Goldstein, David C. Lay, David I. Schneider. |
---|
250 | |a8th ed. |
---|
260 | |aUpper Saddle River, N.J. :|bPrentice Hall,|cc1999 |
---|
300 | |axii, 628, 57, 15 p. :|bill. ;|c27 cm. |
---|
500 | |aIncludes index. |
---|
650 | 00|aCalculus |
---|
650 | 07|aGiải tích|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aGiải tích |
---|
700 | 1 |aLay, David C. |
---|
700 | 1 |aSchneider, David I. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(4): 000004616, 000006950, 000010593, 000011635 |
---|
890 | |a4|b61|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000006950
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
515 GOL
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000011635
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
515 GOL
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|