|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 58608 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 01A065A6-010C-47D7-9F7B-82BDF72E0CA8 |
---|
005 | 202005201459 |
---|
008 | 081223s2017 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
022 | |a9786049071348 |
---|
035 | |a1456387119 |
---|
039 | |a20241203155454|bidtocn|c20200520145934|dhuongnt|y20200520145929|zhuongnt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a394.2609597|bLEP |
---|
245 | 10|aLễ Pồn Pôông eng cháng : Song ngữ /|cCao Sơn Hải Sưu tầm, biên dịch, khảo cứu. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Sân khấu,|c2017. |
---|
300 | |a306 tr. ;|c21 cm. |
---|
490 | |aHội văn nghệ dân gian Việt Nam. |
---|
650 | 17|aVăn hóa dân gian Việt Nam|bThanh Hóa|xLễ hội. |
---|
653 | 0 |aThanh Hóa |
---|
653 | 0 |aLễ hội |
---|
653 | 0 |aVăn hóa dân gian Việt Nam |
---|
700 | 0 |aCao, Sơn Hải|esưu tầm, biên dịch, khảo cứu. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
| |
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|