|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 58610 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | A24A69F1-9F34-4F1D-9BDC-318A53B0C95F |
---|
005 | 202205181038 |
---|
008 | 220429s2018 fr fre |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9782278090945 |
---|
035 | |a1456389909 |
---|
035 | |a1456389909 |
---|
035 | |a1456389909 |
---|
035 | |a1456389909 |
---|
039 | |a20241129100940|bidtocn|c20241129100659|didtocn|y20200522094637|zmaipt |
---|
041 | 0 |afre |
---|
044 | |afr |
---|
082 | 04|a448.2|bFAF |
---|
100 | 1|aFafa, Clémence. |
---|
245 | 10|aGrammaire essentielle du français : A1 /|cClémence Fafa, Yves Loiseau, Violette Petitmengin. |
---|
260 | |aParis : |bDidier, cop, |c2018 |
---|
300 | |a1 vol (216p.) : |bill. en coul. ;|c26 cm +|e1 CD MP3 (2 h 15 min) |
---|
650 | 0 |aTiếng Pháp |
---|
650 | 0 |aNgữ pháp |
---|
650 | 10|aFrançais (langue)|xGrammaire |
---|
650 | 17|aTiếng Pháp|xNgữ pháp |
---|
653 | 0 |aTiếng Pháp |
---|
653 | 0 |aNgữ pháp |
---|
653 | 0 |aBài tập |
---|
690 | |aTiếng Pháp |
---|
691 | |aNgôn ngữ Pháp |
---|
691 | |a7220203 |
---|
692 | |aThực hành tiếng 2A2 |
---|
692 | |aThực hành tiếng A1 |
---|
693 | |aTài liệu tham khảo |
---|
700 | 1 |aLoiseau, Yves. |
---|
710 | 1 |aPetitmengin, Violette. |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516003|j(3): 000114007, 000115026, 000123625 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.hanu.vn/kiposdata1/bookcover/tailieumonhoc/000123625thumbimage.jpg |
---|
890 | |a3|b4|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000114007
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH PH
|
448.2 FAF
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000115026
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH PH
|
448.2 FAF
|
Tài liệu Môn học
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
3
|
000123625
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH PH
|
448.2 FAF
|
Tài liệu Môn học
|
3
|
|
|
|
|
|
|