|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 58613 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 2DD26CE3-9C5D-44BA-A938-338B64EED164 |
---|
005 | 202005221618 |
---|
008 | 081223s2017 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049071300 |
---|
035 | |a1456375071 |
---|
039 | |a20241129132049|bidtocn|c20200522161831|dhuongnt|y20200522145041|zhuongnt |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a305.895922|bNGN |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Thị Ngân. |
---|
245 | 10|aNhận diện di sản văn hoá dân tộc Chứt ở Quảng Bình /|cNguyễn Thị Ngân. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Sân khấu,|c2017. |
---|
300 | |a395 tr. ;|c21 cm. |
---|
490 | |aHội văn nghệ dân gian Việt Nam. |
---|
650 | 17|aVăn hóa dân gian Việt Nam|bQuảng Bình|xDi sản văn hóa|xDân tộc Chứt. |
---|
653 | 0 |aDi sản văn hóa |
---|
653 | 0 |aVăn hóa dân gian Việt Nam |
---|
653 | 0 |aDân tộc Chứt |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 2-CFS 2|j(1): 000104796 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000104796
|
TK_Cafe sách tầng 2-CFS 2
|
305.895922 NGN
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào