|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 58615 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | E26BDB8E-4D2A-4577-A39A-9E2BBD4E17B3 |
---|
005 | 202312130934 |
---|
008 | 211117s2019 fr fre |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9782090381979 |
---|
035 | |a1456386318 |
---|
039 | |a20241130175114|bidtocn|c20231213093427|dtult|y20200522152806|zmaipt |
---|
041 | 0 |afre |
---|
044 | |afr |
---|
082 | 04|a448.2|bBOU |
---|
100 | 1|aBoulares, Michèle. |
---|
245 | 10|aGrammaire progressive du français : B1-B2. |navec 400 exercices : avancé / |cMichèle Boularès, Jean-Louis Frérot. |
---|
250 | |a3e éd. |
---|
260 | |a[Paris] : |bCLE international, |c2019 |
---|
300 | |a207 p. ; |c26 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Pháp|xNgữ pháp |
---|
650 | 17|aFrançais (langue)|xGrammaire |
---|
653 | 0 |aTiếng Pháp |
---|
653 | 0 |aGrammaire |
---|
653 | 0 |aNgữ pháp |
---|
653 | 0 |aGiáo trình |
---|
690 | |aKhoa tiếng Pháp |
---|
691 | |aNgôn ngữ Pháp |
---|
691 | |a7220203 |
---|
691 | |aTruyền thông doanh nghiệp |
---|
692 | |aThực hành tiếng 1C1 |
---|
692 | |aThực hành tiếng B2 |
---|
693 | |aTài liệu tham khảo |
---|
700 | 1|aFrérot, Jean-Louis. |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516003|j(3): 000114049-50, 000140219 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.hanu.vn/kiposdata1/bookcover/tailieumonhoc/000114049thumbimage.jpg |
---|
890 | |a3|b0|c2|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000114050
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH PH
|
448.2 BOU
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000114049
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH PH
|
448.2 BOU
|
Tài liệu Môn học
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
3
|
000140219
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH TTDN
|
448.2 BOU
|
Tài liệu Môn học
|
3
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|