|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 58624 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 8080F373-2533-49C5-8C75-FAAC219F6DC8 |
---|
005 | 202110051111 |
---|
008 | 211004s2018 fr fre |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9782090381917 |
---|
035 | |a1456395610 |
---|
039 | |a20241130100818|bidtocn|c20211005111155|dhuongnt|y20200525100427|zthuvt |
---|
041 | 0 |afre |
---|
044 | |afr |
---|
082 | 04|a448.3|bBAR |
---|
100 | 1 |aBarféty, Michele. |
---|
245 | 10|aExpression orale : niveau 2 : B1 / |cMichèle Barféty, Patricia Beaujouin. |
---|
250 | |a4th ed. |
---|
260 | |aParis : |bCLE international, |c2018 |
---|
300 | |a126 p. ; |c30 cm. |
---|
650 | 10|aFrançais|xManuels pour allophones. |
---|
653 | 0 |aTiếng Pháp |
---|
653 | 0 |aDiplôme d'études en langue française |
---|
653 | 0 |aFrançais (langue) |
---|
653 | 0 |aGiao tiếp |
---|
653 | 0 |aCommunication orale |
---|
653 | 0 |aKĩ năng nói |
---|
690 | |aTiếng Pháp |
---|
691 | |aNgoại ngữ 2 - Ngôn ngữ Pháp |
---|
692 | |aNgoại ngữ 2_1B1 |
---|
693 | |aTài liệu tham khảo |
---|
700 | 1|aBeaujouin, Patricia |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516003|j(2): 000114035-6 |
---|
890 | |a2|b2|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000114035
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
448.3 BAR
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
2
|
000114036
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
448.3 BAR
|
Tài liệu Môn học
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào