|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 58625 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 96647504-594D-4871-BF9E-61275790BA68 |
---|
005 | 202101141647 |
---|
008 | 081223s2018 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9782090381962 |
---|
035 | |a1456381104 |
---|
039 | |a20241130114351|bidtocn|c20210114164735|dtult|y20200525101433|zthuvt |
---|
041 | 0 |afre |
---|
044 | |afr |
---|
082 | 04|a448.4|bPOI |
---|
100 | 1 |aPoisson-Quinton, Sylvie |
---|
245 | 10|aCompréhension écrite : |bNiveau 2 : A2 / |cSylvie Poisson-Quinton, Reine Mimran |
---|
250 | |a4th ed. |
---|
260 | |aParis : |bCLE, |c2018 |
---|
300 | |a126tr. ; |c30cm. |
---|
650 | 14|aFrançais (langue) |xÉtude et enseignement |
---|
650 | 17|aTiếng Pháp|xĐọc hiểu|vGiáo trình |
---|
653 | 0 |aTiếng Pháp |
---|
653 | 0 |aCompréhension écrite |
---|
653 | 0 |aA2 |
---|
653 | 0 |aĐọc hiểu |
---|
653 | 0 |aGuides pratiques |
---|
690 | |aTiếng Pháp |
---|
691 | |aNgôn ngữ Pháp |
---|
692 | |aNgoại ngữ 2_1B1 |
---|
692 | |aNgoại ngữ 2_2B1 |
---|
692 | |a61FRE3FL3 |
---|
692 | |a61FRE3FL5 |
---|
693 | |aTài liệu tham khảo |
---|
700 | 1|aMimran, Reine |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516003|j(2): 000114026-7 |
---|
890 | |a2|b3|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000114027
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
448.4 POI
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
2
|
000114026
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
448.4 POI
|
Tài liệu Môn học
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào