|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 58627 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | D6243DE6-F5A3-4662-8B56-88F987B42BBA |
---|
005 | 202102041607 |
---|
008 | 081223s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9782090352054 |
---|
039 | |a20210204160722|bhuongnt|c20201124151146|dtult|y20200525104844|zthuvt |
---|
041 | 0 |afre |
---|
044 | |afr |
---|
082 | 04|a448.24|bPOI |
---|
100 | 1 |aPoisson-Quinton, Sylvie |
---|
245 | 10|aExpression écrite : |bniveau 2 : A2 / |cSylvie Poisson-Quinton, Reine Mimran |
---|
250 | |a4th ed. |
---|
260 | |aParis : |bClé international, |c2006 |
---|
300 | |a126p. ; |c30cm. |
---|
650 | 14|aFrançais (langue)|xRédaction |
---|
650 | 14|aFrançais (langue) |xÉtude et enseignement |
---|
650 | 17|aTiếng Pháp|xKĩ năng viết |
---|
653 | 0 |aTiếng Pháp |
---|
653 | 0 |aFrançais (langue) |
---|
653 | 0 |aExpression écrite |
---|
653 | 0 |aRédaction |
---|
653 | 0 |aGuides pratiques |
---|
653 | 0 |aKĩ năng viết |
---|
690 | |aTiếng Pháp |
---|
691 | |aNgôn ngữ Pháp |
---|
692 | |aNgoại ngữ 2_2B1 |
---|
692 | |a61FRE3FL4 |
---|
692 | |aNgoại ngữ 2_1B |
---|
692 | |aPratique de la langue |
---|
693 | |aTài liệu tham khảo |
---|
700 | 1|aMimran, Reine |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516003|j(2): 000114020-1 |
---|
852 | |a200|bK. NN Pháp|j(1): 000114237 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000114021
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH PH
|
448.24 POI
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000114020
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH PH
|
448.24 POI
|
Tài liệu Môn học
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
3
|
000114237
|
K. NN Pháp
|
|
448.24 POI
|
Sách
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào