|
000
| 00000ncm#a2200000u##4500 |
---|
001 | 58640 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3DC4EEED-BB97-4A58-A0F3-73FF4CE0E33F |
---|
005 | 202205261349 |
---|
008 | 220526s2013 fr fre |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9782011558145 |
---|
035 | |a1456395341 |
---|
039 | |a20241129114408|bidtocn|c20220526134911|dhuongnt|y20200525163633|zthuvt |
---|
041 | 0 |afre |
---|
044 | |afr |
---|
082 | 04|a448.0071|bDOL |
---|
100 | 1|aDollez, Catherine. |
---|
245 | 10|aAlter ego +3 : méthode de français : B1 / |cCatherine Dollez, Sylvie Pons. |
---|
260 | |aParis : |bHachette Livre, |c2013 |
---|
300 | |a223 tr. ; |c28 cm. |
---|
650 | 10|aFrançais |xÉtude et enseignement. |
---|
653 | 0 |aTiếng Pháp |
---|
653 | 0 |aFrançais (langue) |
---|
653 | 0 |aHọc tập |
---|
653 | 0 |aB1 |
---|
653 | 0 |aAuto-instruction. |
---|
653 | 0 |aGiảng dạy |
---|
690 | |aTiếng Pháp |
---|
692 | |aPratique de la langue |
---|
700 | 1|aPons, Sylvie |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Pháp-PH|j(2): 000115027, 000115029 |
---|
852 | |a200|bK. NN Pháp|j(2): 000114325-6 |
---|
890 | |a4|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000115029
|
TK_Tiếng Pháp-PH
|
|
448.0071 DOL
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000115027
|
TK_Tiếng Pháp-PH
|
|
448.0071 DOL
|
Sách
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
3
|
000114325
|
K. NN Pháp
|
|
448.0071 DOL
|
Sách
|
3
|
|
|
4
|
000114326
|
K. NN Pháp
|
|
448.0071 DOL
|
Sách
|
4
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào