|
000
| 00000ndm#a2200000u##4500 |
---|
001 | 58647 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 35C61E67-47CC-4484-87EC-99A52C3D800E |
---|
005 | 202205261353 |
---|
008 | 220526s2017 fr fre |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9782090381955 |
---|
039 | |a20220526135346|bhuongnt|c20200601161836|dtult|y20200526103009|zthuvt |
---|
041 | 0 |afre |
---|
044 | |afr |
---|
082 | 04|a448.3|bBAR |
---|
100 | 1|aBarféty, Michele. |
---|
245 | 10|aExpression orale : Niveau 4 : C1 / |cMichèle Barféty. |
---|
260 | |aParis : |bCLE International,|c2017 |
---|
300 | |a127 tr. ; |c29 cm. |
---|
650 | 10|aFrançais |xManuels pour allophones. |
---|
653 | 0 |aTiếng Pháp |
---|
653 | 0 |aGiao tiếp |
---|
653 | 0 |aMéthode de français |
---|
653 | 0 |aLangue parlée |
---|
653 | 0 |aKĩ năng nói |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Pháp-PH|j(3): 000114084-6 |
---|
890 | |a3|b8|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000114086
|
TK_Tiếng Pháp-PH
|
|
448.3 BAR
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000114085
|
TK_Tiếng Pháp-PH
|
|
448.3 BAR
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000114084
|
TK_Tiếng Pháp-PH
|
|
448.3 BAR
|
Sách
|
3
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào