|
000
| 00000ncm#a2200000u##4500 |
---|
001 | 58649 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 6EFC91BB-072E-40C5-870D-4F0203103339 |
---|
005 | 202205261356 |
---|
008 | 220526s2017 fr fre |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9782090381924 |
---|
035 | |a1456387088 |
---|
039 | |a20241129132926|bidtocn|c20220526135602|dhuongnt|y20200526111737|zthuvt |
---|
041 | 0 |afre |
---|
044 | |afr |
---|
082 | 04|a448.24|bPOI |
---|
100 | 1|aPoisson-Quinton, Sylvie. |
---|
245 | 10|aExpression écrite : Niveau 4 : B2 / |cSylvie Poisson-Quinton, Reine Mimran. |
---|
260 | |aParis : |bCLE International, |c2017 |
---|
300 | |a127 tr. ; |c29 cm. |
---|
650 | 10|aFrançais |xRédaction|xManuels pour allophones. |
---|
653 | 0 |aTiếng Pháp |
---|
653 | 0 |aCommunication écrite |
---|
653 | 0 |aB2 |
---|
653 | 0 |aRédaction |
---|
653 | 0 |aGuides pratiques et mémentos |
---|
653 | 0 |aKĩ năng viết |
---|
700 | 1|aMimran, Reine. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Pháp-PH|j(3): 000114078-80 |
---|
890 | |a3|b11|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000114080
|
TK_Tiếng Pháp-PH
|
448.24 POI
|
Sách
|
1
|
|
|
|
2
|
000114079
|
TK_Tiếng Pháp-PH
|
448.24 POI
|
Sách
|
2
|
|
|
|
3
|
000114078
|
TK_Tiếng Pháp-PH
|
448.24 POI
|
Sách
|
3
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào