|
000
| 00000ncm#a2200000u##4500 |
---|
001 | 58651 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4A239128-D7D9-4A8B-BC85-8D3932D4AEA0 |
---|
005 | 202205261356 |
---|
008 | 220526s2009 fr fre |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9782090380002 |
---|
035 | |a1456377803 |
---|
039 | |a20241129102950|bidtocn|c20220526135638|dhuongnt|y20200526112949|zthuvt |
---|
041 | 0 |afre |
---|
044 | |afr |
---|
082 | 04|a448.4|bPOI |
---|
100 | 1|aPoisson-Quinton, Sylvie |
---|
245 | 10|aCompréhension écrite : Niveau 4 : compétences B2 / |cSylvie Poisson-Quinton, Reine Mimran. |
---|
260 | |aParis : |bCLE International, |c2009. |
---|
300 | |a126 tr. ; |c30 cm. |
---|
650 | 10|aFrançais (langue)|xCompréhension écrite. |
---|
653 | 0 |aTiếng Pháp |
---|
653 | 0 |aFrançais (langue) |
---|
653 | 0 |aCompréhension écrite |
---|
653 | 0 |aB2 |
---|
653 | 0 |aĐọc hiểu |
---|
700 | 1|aMimran, Reine. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Pháp-PH|j(3): 000114075-7 |
---|
890 | |a3|b15|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000114077
|
TK_Tiếng Pháp-PH
|
448.4 POI
|
Sách
|
1
|
Hạn trả:06-01-2025
|
|
|
2
|
000114076
|
TK_Tiếng Pháp-PH
|
448.4 POI
|
Sách
|
2
|
|
|
|
3
|
000114075
|
TK_Tiếng Pháp-PH
|
448.4 POI
|
Sách
|
3
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào