|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 58660 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | E2D4974C-D8E6-4BE6-9FD8-39325BB2BE47 |
---|
005 | 202301051614 |
---|
008 | 081223s2015 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456395342 |
---|
039 | |a20241130175813|bidtocn|c20230105161449|danhpt|y20200526161151|zmaipt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a338.4791|bTIE |
---|
110 | |aBộ văn hóa, thể thao và du lịch|bTổng cục du lịch |
---|
245 | 00|aTiêu chuẩn nghề du lịch Việt Nam : Hướng dẫn du lịch / |cTổng cục du lịch - Bộ văn hóa, thể thao và du lịch. |
---|
260 | |aHà Nội :|bTổng cục du lịch xb,|c2015 |
---|
300 | |a223tr. ; |c30cm. |
---|
650 | 17|aHướng dẫn du lịch|xTiêu chuẩn nghề nghiệp |
---|
653 | 0 |aHướng dẫn du lịch |
---|
653 | 0 |aDu lịch |
---|
653 | 0 |aTiêu chuẩn nghề nghiệp |
---|
690 | |aTiếng Pháp |
---|
691 | |aNgôn ngữ Pháp |
---|
691 | |a7220203 |
---|
692 | |aNghiệp vụ hướng dẫn du lịch |
---|
693 | |aTài liệu tham khảo |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516003|j(2): 000114139, 000135746 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000114139
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH PH
|
338.4791 TIE
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
2
|
000135746
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH PH
|
338.4791 TIE
|
Tài liệu Môn học
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
Không có liên kết tài liệu số nào