|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 58662 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | B15D8888-3AAF-41AA-A0F8-8342632BDF76 |
---|
005 | 202302131123 |
---|
008 | 081223s2015 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456380268 |
---|
039 | |a20241129134438|bidtocn|c20230213112320|dtult|y20200526162602|zmaipt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a338.4791|bTIE |
---|
245 | 00|aTiêu chuẩn nghề du lịch Việt Nam : Điều hành du lịch và đại lý lữ hành (VTOS) / |cTổng cục du lịch - Bộ văn hóa, thể thao và du lịch. |
---|
260 | |aHà Nội :|bTổng cục du lịch xb.,|c2015 |
---|
300 | |a263 tr. ; |c30 cm. |
---|
650 | 17|aĐiều hành du lịch|xTiều chuẩn nghề nghiệp |
---|
650 | 17|aĐại lí lữ hành|xTiều chuẩn nghề nghiệp |
---|
653 | 0 |aDu lịch |
---|
653 | 0 |aĐiều hành du lịch |
---|
653 | 0 |aTiều chuẩn nghề nghiệp |
---|
690 | |aTiếng Pháp |
---|
691 | |aNgôn ngữ Pháp |
---|
691 | |a7220203 |
---|
692 | |aĐiều hành du lịch |
---|
693 | |aTài liệu tham khảo |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516003|j(2): 000114140, 000135358 |
---|
890 | |a2|b2|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000114140
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH PH
|
338.4791 TIE
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
2
|
000135358
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH PH
|
338.4791 TIE
|
Tài liệu Môn học
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|