|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 58666 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 28960060-9410-4384-AB96-B302CA7493F9 |
---|
005 | 202301051610 |
---|
008 | 210303s2010 vm fre |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456389579 |
---|
039 | |a20241130170254|bidtocn|c20230105161032|danhpt|y20200527085222|zmaipt |
---|
041 | 0 |afre |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a445|bCUP |
---|
245 | 10|aCú pháp tiếng Pháp =|bSyntaxe du Français /|cTrường Đại học Hà Nội. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2010 |
---|
300 | |a[40]tr. ;|c29 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Pháp|xNgữ pháp|xCú pháp|vGiáo trình |
---|
653 | 0 |aTiếng Pháp |
---|
653 | 0 |aCú pháp |
---|
653 | 0 |aSách giáo viên |
---|
653 | 0 |aNgữ pháp |
---|
690 | |aTiếng Pháp |
---|
691 | |aNgôn ngữ Pháp |
---|
691 | |a7220203 |
---|
692 | |aNgôn ngữ học tiếng pháp 2 |
---|
693 | |aGiáo trình |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516003|j(3): 000114849, 000135730-1 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000114849
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH PH
|
445 CUP
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
2
|
000135730
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH PH
|
445 CUP
|
Tài liệu Môn học
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
3
|
000135731
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH PH
|
445 CUP
|
Tài liệu Môn học
|
3
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
Không có liên kết tài liệu số nào