|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 58670 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 5089EEA2-34A9-48E5-872D-7E65DCA92B62 |
---|
005 | 202006011408 |
---|
008 | 111103s2018 fr| fre |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9782015135472 |
---|
035 | |a1456374678 |
---|
039 | |a20241202171820|bidtocn|c20200601140843|dtult|y20200527093438|zthuvt |
---|
041 | 0 |afre |
---|
044 | |afr |
---|
082 | 04|a448.0071|bHIR |
---|
100 | 1|aHirschsprung, Nathalie. |
---|
245 | 10|aCosmopolite 3 : |bméthode de français B1 / |cNathalie Hirschsprung, Tony Tricot. |
---|
260 | |aVanves : |bHachette Français Langue Étrangère, |c2018. |
---|
300 | |a223 p. ; |c28 cm. |
---|
650 | 10|aLangue française|xÉtude et enseignement - Allophones |
---|
653 | 0 |aTiếng Pháp |
---|
653 | 0 |aFrançais (langue). |
---|
653 | 0 |aMéthode de français |
---|
653 | 0 |aB1 |
---|
653 | 0 |aGiảng dạy |
---|
700 | 1|aTricot, Tony |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Pháp-PH|j(2): 000114051-2 |
---|
890 | |a2|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000114052
|
TK_Tiếng Pháp-PH
|
|
448.0071 HIR
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000114051
|
TK_Tiếng Pháp-PH
|
|
448.0071 HIR
|
Sách
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào