|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 58682 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 4C3422BA-7A35-407C-BB51-31F0D75C0A6F |
---|
005 | 202006121629 |
---|
008 | 081223s1988 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0139125930 |
---|
039 | |a20200612162915|btult|c20200527141655|danhpt|y20200527141446|zanhpt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |anyu |
---|
082 | 04|a418.02|bNEW |
---|
100 | 1 |aNewmark, Peter.|d1916- |
---|
245 | 12|aA textbook of translation / |cPeter Newmark. |
---|
260 | |aNew York : |bPrentice Hall, |c1988. |
---|
300 | |axii, 292 p. ; |c23 cm. |
---|
650 | 00|aTranslating and interpreting |
---|
650 | 00|aDịch thuật |
---|
653 | 0 |aKĩ năng dịch |
---|
653 | 0 |aNgôn ngữ |
---|
653 | 0|aPhiên dịch |
---|
690 | |aTiếng Anh |
---|
691 | |aNgôn ngữ Anh |
---|
691 | |a7220201 |
---|
692 | |aNhập môn Biên phiên dịch |
---|
693 | |aTài liệu tham khảo |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516001|j(1): 000115070 |
---|
890 | |a1|b0|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000115070
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH AN
|
418.02 NEW
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|