|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 58689 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 836AAFB5-96BF-453F-BF03-5AC6C6581774 |
---|
005 | 202103040943 |
---|
008 | 210304s2012 fr fre |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456372694 |
---|
039 | |a20241129170032|bidtocn|c20210304094333|dtult|y20200527153940|zmaipt |
---|
041 | 0 |afre |
---|
044 | |afr |
---|
082 | 04|a410|bGIA |
---|
245 | 00|aGiáo trình Ngôn ngữ học đối chiếu /|cĐại học Hà Nội |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội, |c2012 |
---|
300 | |a90 tr.;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Pháp|xNgôn ngữ đối chiếu|2TVĐHHN. |
---|
650 | 17|aNgôn ngữ học|xNgôn ngữ đối chiếu|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Pháp |
---|
653 | 0 |aNgôn ngữ đối chiếu |
---|
653 | 0 |aNgôn ngữ học |
---|
690 | |aTiếng Pháp |
---|
691 | |aNgôn ngữ Pháp |
---|
691 | |a7220203 |
---|
692 | |aNgôn ngữ học đối chiếu |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516003|j(2): 000100713, 000114851 |
---|
852 | |a200|bK. NN Pháp|j(1): 000114976 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000100713
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH PH
|
410 GIA
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
2
|
000114851
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH PH
|
410 GIA
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
3
|
000114976
|
K. NN Pháp
|
|
410 GIA
|
Tài liệu Môn học
|
3
|
|
Bản sao
|
Không có liên kết tài liệu số nào