DDC 410
Nhan đề Giáo trình Ngôn ngữ học đối chiếu / Đại học Hà Nội
Thông tin xuất bản Hà Nội : Đại học Hà Nội, 2012
Mô tả vật lý 90 tr.; 30 cm.
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Pháp-Ngôn ngữ đối chiếu-TVĐHHN.
Thuật ngữ chủ đề Ngôn ngữ học-Ngôn ngữ đối chiếu-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Tiếng Pháp
Từ khóa tự do Ngôn ngữ đối chiếu
Từ khóa tự do Ngôn ngữ học
Khoa Tiếng Pháp
Chuyên ngành Ngôn ngữ Pháp
Chuyên ngành 7220203
Môn học Ngôn ngữ học đối chiếu
Địa chỉ 100TK_Tài liệu môn học-MH516003(2): 000100713, 000114851
Địa chỉ 200K. NN Pháp(1): 000114976
000 00000cam a2200000 a 4500
00158689
00220
004836AAFB5-96BF-453F-BF03-5AC6C6581774
005202103040943
008210304s2012 fr fre
0091 0
035|a1456372694
039|a20241129170032|bidtocn|c20210304094333|dtult|y20200527153940|zmaipt
0410 |afre
044|afr
08204|a410|bGIA
24500|aGiáo trình Ngôn ngữ học đối chiếu /|cĐại học Hà Nội
260|aHà Nội :|bĐại học Hà Nội, |c2012
300|a90 tr.;|c30 cm.
65017|aTiếng Pháp|xNgôn ngữ đối chiếu|2TVĐHHN.
65017|aNgôn ngữ học|xNgôn ngữ đối chiếu|2TVĐHHN.
6530 |aTiếng Pháp
6530 |aNgôn ngữ đối chiếu
6530 |aNgôn ngữ học
690|aTiếng Pháp
691|aNgôn ngữ Pháp
691|a7220203
692|aNgôn ngữ học đối chiếu
852|a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516003|j(2): 000100713, 000114851
852|a200|bK. NN Pháp|j(1): 000114976
890|a3|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000100713 TK_Tài liệu môn học-MH MH PH 410 GIA Tài liệu Môn học 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện Bản sao
2 000114851 TK_Tài liệu môn học-MH MH PH 410 GIA Tài liệu Môn học 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện Bản sao
3 000114976 K. NN Pháp 410 GIA Tài liệu Môn học 3 Bản sao

Không có liên kết tài liệu số nào