|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 58699 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 220DDD5D-2354-4A13-962B-DAC7D2DB499B |
---|
005 | 202301051638 |
---|
008 | 211117s2007 fr fre |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9782278058266 |
---|
035 | |a1456381105 |
---|
039 | |a20241202151250|bidtocn|c20230105163849|danhpt|y20200528093732|zmaipt |
---|
041 | 0 |afre |
---|
044 | |afr |
---|
082 | 04|a448.24|bDUP |
---|
100 | 10|aDupleix, Dorothée. |
---|
245 | 10|aProduction écrite : niveaux B1-B2 du Cadre européen commun de référence /|cDorothéé Dupleix, Bruno Mègre. |
---|
260 | |aParis : |bDidier, |c2007 |
---|
300 | |a115 p. ; |c30 cm. |
---|
500 | |aSách photo |
---|
650 | 17|aTiếng Pháp|xKĩ năng viết |
---|
650 | 17|aFrançais (langue)|xRédaction |
---|
653 | 0 |aTiếng Pháp |
---|
653 | 0 |aGiáo trình |
---|
653 | 0|aTrình độ B1/B2 |
---|
653 | 0|aKĩ năng viết |
---|
690 | |aTiếng Pháp |
---|
691 | |aNgôn ngữ Pháp |
---|
691 | |a7220203 |
---|
692 | |aThực hành tiếng 2B1 |
---|
692 | |aThực hành tiếng 1C1 |
---|
693 | |aTài liệu tham khảo |
---|
700 | 10|aMègre, Bruno. |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516003|j(2): 000114113, 000135704 |
---|
890 | |a2|b0|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000114113
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH PH
|
448.24 DUP
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
2
|
000135704
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH PH
|
448.24 DUP
|
Tài liệu Môn học
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
|
|
|
|