|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 5870 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 6013 |
---|
005 | 202108300903 |
---|
008 | 040427s1983 enk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0194327108 |
---|
020 | |a0194421260 (ELBS edition). |
---|
035 | ##|a1083170964 |
---|
039 | |a20210830090359|bmaipt|c20210607143118|dmaipt|y20040427000000|ztult |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | 04|a428.2407|bTRA |
---|
245 | 00|aA training course for TEFL /|cPeter Hubbard ... [et al.]. |
---|
250 | |aELBS ed. |
---|
260 | |aOxford :|bELBS with Oxford University Press,|c1983 |
---|
300 | |a337 p. :|bill. ;|c25 cm. |
---|
504 | |aIncludes bibliographies and index. |
---|
650 | 10|aEnglish language|xStudy and teaching|xForeign speakers |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xNghiên cứu|xGiảng dạy|xNgười nước ngoài|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aGiáo trình |
---|
653 | 0 |aGiảng dạy |
---|
700 | 1 |aHubbard, Peter |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(5): 000007192, 000019646, 000028317-8, 000028565 |
---|
890 | |a5|b32|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000007192
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.2407 TRA
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000019646
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.2407 TRA
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000028317
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.2407 TRA
|
Sách
|
3
|
|
|
4
|
000028318
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.2407 TRA
|
Sách
|
4
|
|
|
5
|
000028565
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.2407 TRA
|
Sách
|
5
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào