- Tài liệu môn học
- Ký hiệu PL/XG: 840.996 CHE
Nhan đề: Littératures d'Afrique noire de langue française /
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 58701 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 16169195-6E47-4479-ACCD-E0D67E73267B |
---|
005 | 202301051519 |
---|
008 | 230105s1999 fr fre |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a2091903329 |
---|
035 | |a1456385058 |
---|
039 | |a20241202114119|bidtocn|c20230105151938|danhpt|y20200528101418|zmaipt |
---|
041 | 0 |afre |
---|
044 | |afr |
---|
082 | 04|a840.996|bCHE |
---|
100 | 10|aChevrier, Jacques. |
---|
245 | 10|aLittératures d'Afrique noire de langue française /|cJacques Chevrier. |
---|
260 | |aParis : |bNathan, |c1999 |
---|
300 | |a128tr. ; |c21cm. |
---|
650 | 17|aVăn học |xPháp ngữ|bChâu Phi |
---|
653 | 0 |aChâu Phi |
---|
653 | 0 |aVăn học |
---|
653 | 0 |aPháp ngữ |
---|
653 | 0 |aLittérature africaine de langue française |
---|
690 | |aTiếng Pháp |
---|
691 | |aNgôn ngữ Pháp |
---|
692 | |a7220203 |
---|
692 | |aVăn học pháp ngữ |
---|
693 | |aTài liệu tham khảo |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516003|j(3): 000114117, 000135705-6 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000114117
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
840.996 CHE
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
|
2
|
000135705
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
840.996 CHE
|
Tài liệu Môn học
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
|
3
|
000135706
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
840.996 CHE
|
Tài liệu Môn học
|
3
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
|
|
|
|
|