DDC 808.51
Nhan đề Public speaking success in 20 minutes a day / Learning Express (Organization).
Thông tin xuất bản New York : Learning Express, 2010.
Mô tả vật lý ix, 184 p. : ill. ; 30 cm.
Tóm tắt Public Speaking in 20 Minutes a Day, includes : Information on the different types of speeches ; Details on how to construct a meaningful and through presentation; Advice on how to prepare visual aids that will add to your speeches ;Tips on how your appearance affects the way you are perceived ;Common errors people make when in front of a crowd; A collection of famous and revered speeches from history.
Thuật ngữ chủ đề Public speaking
Thuật ngữ chủ đề Kĩ năng thuyết trình-Nói trước đám đông
Từ khóa tự do Diễn thuyết.
Từ khóa tự do Kĩ năng thuyết trình
Từ khóa tự do Kĩ năng nói
Khoa Tiếng Anh
Chuyên ngành Ngôn ngữ Anh
Chuyên ngành 7220201
Môn học Kỹ năng nói 3
Môn học Thực hành tiếng B2
Địa chỉ 100TK_Tài liệu môn học-MH516001(2): 000115051, 000136136
000 00000nam#a2200000u##4500
00158728
00220
004C7E342BE-91E5-45F5-AA1D-309799505393
005202306081558
008230608s2010 nyu eng
0091 0
020 |a9781576857465
035|a505422327
039|a20241125195943|bidtocn|c20230608155828|dmaipt|y20200529141407|zanhpt
0410 |aeng
044 |anyu
08204|a808.51|bPUB
24500|aPublic speaking success in 20 minutes a day / |cLearning Express (Organization).
260 |aNew York : |bLearning Express,|c2010.
300 |aix, 184 p. : |bill. ; |c30 cm.
520 |aPublic Speaking in 20 Minutes a Day, includes : Information on the different types of speeches ; Details on how to construct a meaningful and through presentation; Advice on how to prepare visual aids that will add to your speeches ;Tips on how your appearance affects the way you are perceived ;Common errors people make when in front of a crowd; A collection of famous and revered speeches from history.
65000|aPublic speaking
65017|aKĩ năng thuyết trình|xNói trước đám đông
6530 |aDiễn thuyết.
6530 |aKĩ năng thuyết trình
6530 |aKĩ năng nói
690 |aTiếng Anh
691 |aNgôn ngữ Anh
691|a7220201
692 |aKỹ năng nói 3
692 |aThực hành tiếng B2
693 |aTài liệu tham khảo
693 |aGiáo trình
852|a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516001|j(2): 000115051, 000136136
890|a2|b0|c2|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000115051 TK_Tài liệu môn học-MH MH AN 808.51 PUB Tài liệu Môn học 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện Bản sao
2 000136136 TK_Tài liệu môn học-MH MH AN 808.51 PUB Tài liệu Môn học 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện