|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 58733 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | D57E6C3E-9C58-4017-A30D-51899E7B99DC |
---|
005 | 202301051619 |
---|
008 | 081223s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20230105161936|banhpt|c20200603090536|dtult|y20200529144443|zmaipt |
---|
041 | 0 |afre |
---|
044 | |afr |
---|
082 | 04|a658.812|bDUB |
---|
100 | 1|aDubarry, Alexandre. |
---|
245 | 10|aL'enchantement du client /|cAlexandre Dubarry. |
---|
260 | |aParis : |bAlisio, |c2013. |
---|
300 | |a304tr. ; |c30cm. |
---|
650 | 10|aConsommateurs|xFidélisation |
---|
650 | 10|aRelations avec la clientèle|xGestion |
---|
650 | 17|aDu lịch|xQuan hệ khách hàng |
---|
653 | 0 |aDu lịch |
---|
653 | 0 |aKhách hàng |
---|
653 | 0 |aQuan hệ khách hàng |
---|
690 | |aTiếng Pháp |
---|
691 | |aNgôn ngữ Pháp |
---|
691 | |a7220203 |
---|
692 | |aĐiều hành du lịch |
---|
693 | |aTài liệu tham khảo |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516003|j(2): 000114856, 000135744 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000114856
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH PH
|
658.812 DUB
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000135744
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH PH
|
658.812 DUB
|
Tài liệu Môn học
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
Không có liên kết tài liệu số nào